Phiên âm : chá bào.
Hán Việt : tra báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調查檢驗後提出報告。例根據查報, 本市近三分之一的公共建築不符合安全規定。調查檢驗後提出報告。如:「根據相關法規, 本局調查市售加工食品的查報結果, 須在三個月內公告。」